SWIFT GPI giúp người dùng theo dõi được trạng thái giao dịch chuyển tiền quốc tế, nắm được số phí ngân hàng trung gian thu, tra cứu lý do lệnh chuyển tiền bị từ chối và có thể nhanh chóng thực hiện yêu cầu trả lại tiền (recall) đến thẳng ngân hàng đang xử lý mà không cần qua nhiều ngân hàng trung gian.
1. SWIFT GPI là gì? Cách tra cứu trạng thái giao dịch quốc tế
SWIFT GPI (Global Payments Innovation Initiative – Sáng kiến đổi mới thanh toán toàn cầu) là giải pháp công nghệ mới trong hoạt động thanh toán qua biên giới giữa các ngân hàng thông qua điện toán đám mây của Tổ chức thanh toán quốc tế SWIFT.
SWIFT GPI giúp người dùng theo dõi được trạng thái giao dịch chuyển tiền quốc tế, nắm được số phí ngân hàng trung gian thu, tra cứu lý do lệnh chuyển tiền bị từ chối và có thể nhanh chóng thực hiện yêu cầu trả lại tiền (recall) đến thẳng ngân hàng đang xử lý mà không cần qua nhiều ngân hàng trung gian.
2. 3 trạng thái chính của giao dịch chuyển tiền quốc tế SWIFT GPI
Có 3 trạng thái chính của giao dịch chuyển tiền quốc tế, đó là:
CodeName | Name | Mô tả |
RJCT | Rejected | Giao dịch bị từ chối |
ACSP | AcceptedSettlementInProcess | Giao dịch đang xử lý |
ACCC | AcceptedCreditSettlementCompleted | Giao dịch đã được ghi có |
Mã giao dịch RJCT là gì?
Mã giao dịch RJCT nghĩa là Giao dịch đã bị ngân hàng từ chối thực hiện
Mã giao dịch ACSP là gì?
Mã giao dịch ACSP nghĩa là Giao dịch đang được ngân hàng xử lý
Mã giao dịch ACCC là gì?
Mã giao dịch ACCC nghĩa là Giao dịch đã được ngân hàng xử lý xong, đã ghi có vào tài khoản người hưởng.
3. Tra cứu chi tiết giao dịch chuyển tiền quốc tế SWIFT GPI
Các ngân hàng có tham gia mạng lưới SWIFT GPI có thể tra cứu được chi tiết trạng thái giao dịch, lý do giao dịch bị hủy, treo.
3.1. Giao dịch Pending
Trạng thái: PENDING – Code: PDNG
NARR Narrative information from GS Bank
Ý nghĩa: Giao dịch đang treo chơ xử lý
3.2. Lý do giao dịch quốc tế đang xử lý – ACSP
Trạng thái: RELEASED – Code: ACSP
Code | Trạng thái | |
G000 | Payment passed to next GPI agent | Thanh toán được chuyển cho đại lý GPI tiếp theo |
G001 | Payment to non- GPI agent | Thanh toán cho đại lý không phải GPI |
G002 | Payment settlement may not complete today | Việc giải quyết thanh toán có thể không hoàn tất hôm nay |
G003 | Pending documentation | Tài liệu đang chờ xử lý |
G004 | Pending funds | Tiền đang chờ xử lý |
G006 | Delivered to beneficiary bank as non GPI | Giao cho ngân hàng thụ hưởng không phải là GPI |
NARR | Check issued | Séc phát hành |
NARR | Check voided | kiểm tra vô hiệu |
NARR | Check stopped | Kiểm tra đã dừng |
3.3. Lý do giao dịch chuyển tiền quốc tế bị từ chối REJECTED – RJCT
Status: REJECTED, ISO Code: RJCT
AC01 | Account number is invalid or missing | Số tài khoản không hợp lệ hoặc bị thiếu |
AC04 | Account number specified has been closed on the bank of account’s books | Số tài khoản được chỉ định đã được đóng |
AC06 | Account specified is blocked, prohibiting posting of transactions against it | Tài khoản được chỉ định bị chặn, cấm đăng các giao dịch |
BE01 | Identification of end customer is not consistent with associated account number | Nhận dạng khách hàng cuối không nhất quán với số tài khoản được liên kết |
NOAS | Failed to contact beneficiary | Không liên lạc được với người thụ hưởng |
RR03 | Specification of the creditor’s name and/or address needed for regulatory requirements is insufficient or missing | Thông tin chi tiết về tên và/hoặc địa chỉ của chủ nợ cần thiết cho các yêu cầu quy định không đủ hoặc thiếu |
RC01 | Bank identifier code specified in the message has an incorrect format | Mã ngân hàng được chỉ định không chính xác |
G004 | Missing cover | Ngân hàng đã nhận lệnh nhưng chưa nhận tiền |
RC08 | Routing code not valid for local clearing | Mã định tuyến không hợp lệ |
FOCR | Return following a cancellation request | Trả lại theo yêu cầu hủy bỏ |
DUPL | Payment is a duplicate of another payment | Thanh toán trùng lặp với một khoản thanh toán khác |
RR05 | Regulatory or central bank reporting information missing, incomplete or invalid | Thông tin báo cáo của cơ quan quản lý hoặc ngân hàng trung ương bị thiếu, không đầy đủ hoặc không hợp lệ |
CUST | At request of originator | Theo yêu cầu của người khởi xướng |
MS03 | Reason has not been specified by agent | Lý do chưa được chỉ định bởi đại lý |
FF07 | Purpose of payment is missing or invalid | Mục đích thanh toán bị thiếu hoặc không hợp lệ |
RR06 | Tax information is missing, incomplete or invalid | Thông tin thuế bị thiếu, không đầy đủ hoặc không hợp lệ |
BE04 | Creditor Address must be present | Địa chỉ bên được chi trả phải có |
RC02 | Invalid Bank Identifier populated | Mã định danh ngân hàng không hợp lệ |
AC03 | Creditor Account Number is invalid/ missing | Số tài khoản bên được chi trả không hợp lệ/thiếu |
RC04 | Bene Bank BIC must be present | BIC của Ngân hàng Bene phải có |
RR04 | Regulatory reason | lý do quy định |
AM11 | Transaction currency is invalid or missing | Đơn vị tiền tệ giao dịch không hợp lệ hoặc bị thiếu |
CH20 | Number of decimal points not compatible with the currency | Số điểm thập phân không tương thích với tiền tệ |
AM06 | Specified transaction amount is less than agreed minimum | Số tiền giao dịch được chỉ định ít hơn mức tối thiểu đã thỏa thuận |
AM14 | Transaction amount exceeds limits agreed between bank and client | Số tiền giao dịch vượt quá giới hạn thỏa thuận giữa ngân hàng và khách hàng |
CH04 | Value in Requested Execution Date or Requested Collection Date is too far in the past | Giá trị trong Ngày thực hiện được yêu cầu hoặc Ngày nhận được yêu cầu quá xa trong quá khứ |
RC10 | Creditor ClearingSystemMember identifier is invalid or missing | Số nhận dạng thành viên hệ thống thanh toán bù trừ bên được chi trả không hợp lệ hoặc bị thiếu |
RC09 | Debtor ClearingSystemMember identifier is invalid or missing | Hệ thống thanh toán bù trừ bên nợ Số nhận dạng thành viên không hợp lệ hoặc bị thiếu |
AC02 | Narrative information from GS Bank | Thông tin tường thuật từ Ngân hàng GS |
RR04 | Regulatory reason | lý do quy định |
DU04 | Payment End to End ID/Collection End to End ID is not unique | ID kết thúc thanh toán/ID kết thúc bộ sưu tập không phải là duy nhất |
AC07 | Creditor account number closed | Số tài khoản đã đóng |
AM07 | Amount specified in message has been blocked by regulatory authorities | Số tiền được chỉ định trong tin nhắn đã bị chặn bởi cơ quan quản lý |
MD07 | End customer is deceased | Khách hàng cuối đã qua đời |
BE06 | End customer specified is not known at associated Sort/National Bank Code or does no longer exist in the books | Khách hàng cuối được chỉ định không được xác định tại Sắp xếp/Mã ngân hàng quốc gia được liên kết hoặc không còn tồn tại trong sổ sách |
CURR | Currency of the payment is incorrect | Đồng tiền thanh toán không chính xác |
MS02 | Reason has not been specified by end customer | Lý do chưa được chỉ định bởi khách hàng cuối |
AG01 | Transaction forbidden on this type of account | Giao dịch bị cấm đối với loại tài khoản này |
SL01 | Due to specific service offered by the Debtor Agent | Do dịch vụ cụ thể được cung cấp bởi Đại lý con nợ |
AC15 | The account details for the counterparty have changed | Chi tiết tài khoản cho đối tác đã thay đổi |
NOCM | Customer account is not compliant with regulatory requirements, for example FICA (in South Africa) or any other regulatory requirements which render an account inactive for certain processing. | Tài khoản của khách hàng không tuân thủ các yêu cầu theo quy định, ví dụ như FICA (ở Nam Phi) hoặc bất kỳ yêu cầu theo quy định nào khác khiến tài khoản không hoạt động đối với một số quy trình xử lý nhất định. |
BE01 | Identification of end customer is not consistent with associated account number | ID khách hàng cuối không nhất quán với số tài khoản được liên kết |
RR01 | Specification of the debtor’s account or unique identification needed for reasons of regulatory requirements is insufficient or missing | Thông số tài khoản của người gửi không đủ hoặc thiếu |
CNOR | Creditor bank is not registered under this BIC in the CSM | Ngân hàng chủ nợ không được đăng ký theo BIC này trong CSM |
AM05 | Duplicate payment | Giao dich bị đúp |
MD16 | Cancellation/amendment is requested by the debtor | Hủy bỏ/sửa đổi theo yêu cầu của người chuyển |
MD17 | Cancellation/amendment is requested by the creditor | Hủy/sửa đổi theo yêu cầu của người nhận |
AG10 | Agent of message is suspended from the payment system | Đại lý của tin nhắn bị đình chỉ từ hệ thống thanh toán |
AB07 | Agent of message is not online | Đại lý tin nhắn không trực tuyến |
AB06 | Transaction stopped due to timeout at the Instructed Agent | Giao dịch bị dừng do hết thời gian chờ tại Ngân hàng đại lý |
AM23 | Transaction amount exceeds settlement limit | Số tiền giao dịch vượt quá giới hạn thanh toán |
AG11 | Creditor Agent of message is suspended from the payment system | Bên được chi trả Đại lý của tin nhắn bị đình chỉ khỏi hệ thống thanh toán |
MODT | The underlying transaction was modified | Giao dịch cơ bản đã được sửa đổi |
NARR | Token Expired | Mã thông báo đã hết hạn |
NARR | Virtual card payment has been returned | Thanh toán thẻ ảo đã được trả lại |
NARR | Check print failed | Kiểm tra in không thành công |
NARR | Check canceled | Séc bị hủy |
3.4. Lý do giao dịch chuyển tiền quốc tế bị hủy CANCELED – RJCT
Status: CANCELED, ISO Code: RJCT
CUST | At request of originator | Theo yêu cầu của người khởi xướng |
3.5. Lý do giao dịch chuyển tiền quốc tế bị trả lại RETURNED – RJCT
Status: RETURNED, ISO Code: RJCT
R01 | Insufficient Funds | Không đủ tiền |
R02 | Account Closed | Tài khoản đã đóng |
R03 | No Account/ Unable to Locate Account | Không có tài khoản/Không thể định vị tài khoản |
R04 | Invalid Account Number Structure | Cấu trúc số tài khoản không hợp lệ |
R05 | Unauthorized Debit to Consumer Account Using Corporate SEC Code | Ghi nợ trái phép vào tài khoản người tiêu dùng bằng mã SEC của công ty |
R06 | Returned per ODFI’s Request | Được trả lại theo yêu cầu của ODFI |
R07 | Authorization Revoked by Customer | Ủy quyền bị thu hồi bởi khách hàng |
R08 | Payment Stopped | Thanh toán đã dừng |
R09 | Uncollected Funds | Tiền chưa thu |
R10 | Customer Advises Unauthorized, Improper, Ineligible, or Part of an Incomplete Transaction Customer Advises Originator is Not Known to Receiver and/or Originator is Not Authorized by Receiver to Debit Receiver’s Account | Thông báo của Khách hàng Không được phép, Không phù hợp, Không đủ điều kiện hoặc Một phần của Giao dịch Khách hàng Thông báo cho Người khởi tạo không được Người nhận biết và/hoặc Người khởi tạo không được Người nhận ủy quyền Ghi nợ vào Tài khoản của Người nhận |
R11 | Check Truncation Entry ReturnCustomer Advises Entry Not in Accordance with the Terms of the Authorization | Kiểm tra Cắt bớt mục nhập Trả lại Khách hàng Tư vấn mục nhập Không phù hợp với Điều khoản của Ủy quyền |
R12 | Account Sold to Another DFI | Tài khoản được bán cho DFI khác |
R13 | Invalid ACH Routing Number | Số định tuyến ACH không hợp lệ |
R14 | Representative Payee Deceased or Unable to Continue in That Capacity | Người được trả tiền đại diện đã qua đời hoặc không thể tiếp tục với tư cách đó |
R15 | Beneficiary or Account Holder (Other Than a Representative Payee) Deceased | Người thụ hưởng hoặc Chủ tài khoản (Không phải là Người đại diện nhận tiền) Đã qua đời |
R16 | Account Frozen/Entry Returned Per OFAC Instruction | Tài khoản bị đóng băng/mục nhập bị trả lại theo chỉ thị của OFAC |
R17 | File Record Edit Criteria/Entry with Invalid Account Number Initiated Under Questionable Circumstances | Bản ghi tệp Chỉnh sửa tiêu chí/Mục nhập với số tài khoản không hợp lệ được khởi tạo trong các trường hợp đáng ngờ |
R18 | Improper Effective Entry Date | Ngày nhập cảnh có hiệu lực không chính xác |
R19 | Amount Field Error | Lỗi trường số tiền |
R20 | Non-Transaction Account | Tài khoản phi giao dịch |
R21 | Invalid Company Identification | Nhận dạng công ty không hợp lệ |
R22 | Invalid Individual ID Number | Số ID cá nhân không hợp lệ |
R23 | Credit Entry Refused by Receiver | Mục nhập tín dụng bị từ chối bởi người nhận |
R24 | Duplicate Entry | Mục nhập trùng lặp |
R25 | Addenda Error | lỗi phụ lục |
R26 | Mandatory Field Error | Lỗi trường bắt buộc |
R27 | Trace Number Error | Lỗi số theo dõi |
R28 | Routing Number Check Digit Error | Số định tuyến Kiểm tra lỗi chữ số |
R29 | Corporate Customer Advises Not Authorized | Tư vấn khách hàng doanh nghiệp không được ủy quyền |
R30 | RDFI Not Participant in Check Truncation Program | RDFI không tham gia chương trình cắt séc |
R31 | Permissible Return Entry (CCD and CTX only) | Nhập cảnh trở lại được phép (chỉ CCD và CTX) |
R32 | RDFI Non-Settlement | RDFI không giải quyết |
R33 | Return of XCK Entry | Trả lại phiếu nhập XCK |
R34 | Limited Participation DFI | Tham gia hạn chế DFI |
R35 | Return of Improper Debit Entry | Trả lại mục ghi nợ không hợp lệ |
R36 | Return of Improper Credit Entry | Trả lại mục nhập tín dụng không phù hợp |
R37 | Source Document Presented for Payment | Chứng từ nguồn xuất trình để thanh toán |
R38 | Stop Payment on Source Document | Ngừng Thanh toán trên Tài liệu Nguồn |
R39 | Improper Source Document/Source Document Presented for Payment | Tài liệu nguồn không phù hợp/Tài liệu nguồn được xuất trình để thanh toán |
R40 | Return of ENR Entry by Federal Government Agency | Trả lại Mục nhập ENR của Cơ quan Chính phủ Liên bang |
R41 | Invalid Transaction Code | Mã giao dịch không hợp lệ |
R42 | Routing Number/Check Digit Error | Số định tuyến/Kiểm tra lỗi chữ số |
R43 | Invalid DFI Account Number | Số tài khoản DFI không hợp lệ |
R44 | Invalid Individual ID Number/Identification Number | Số ID cá nhân/Số nhận dạng cá nhân không hợp lệ |
R45 | Invalid Individual Name/Company Name | Tên cá nhân/Tên công ty không hợp lệ |
R46 | Invalid Representative Payee Indicator | Đại diện không hợp lệ Chỉ số người nhận thanh toán |
R47 | Duplicate Enrollment | Ghi danh trùng lặp |
R50 | State Law Affecting RCK Acceptance | Luật pháp tiểu bang ảnh hưởng đến việc chấp nhận RCK |
R51 | Item Related to RCK Entry Is Ineligible or RCK Entry Is Improper. | Mục liên quan đến mục nhập RCK không đủ điều kiện hoặc mục nhập RCK không phù hợp. |
R52 | Stop Payment on Item Related to RCK Entry | Ngừng thanh toán đối với mặt hàng liên quan đến mục nhập RCK |
R53 | Item and RCK Entry Presented for Payment | Mặt hàng và mục nhập RCK được xuất trình để thanh toán |
Lời kết
SWVN đã đưa ra những thông tin chi tiết nhất về Mã trạng thái giao dịch SWIFT GPI. Với những phân tích rõ ràng để bạn đọc dễ dàng hiểu và vận dụng phù hợp nhất.
Kết nối với chúng tôi tại fanpage SWVN Chuyentienquoctesieutoc
Trả lời