1. MT103 – Single Customer Credit Transfer
SWIFT MT103 là một lệnh chuyển tiền quốc tế được ngân hàng thực hiện theo yêu cầu của khách hàng (khách hàng không phải tổ chức tài chính), MT103 thể hiện chi tiết thông tin giao dịch chuyển khoản bao gồm thông tin bên gửi, bên nhận, mục đích chuyển khoản và các khoản phí được áp dụng.
2. Pacs.008 – FIToFICustomerCreditTransfer
2.1. Pacs.008 là gì?
Pacs.008 là form điện mới sau khi SWIFT nâng cấp lên theo tiêu chuẩn ISO 20022. Pacs.008 tương ứng với điện MT103 của tiêu chuẩn SWIFT MT.
2.2. Cấu trúc điện pacs.008 (tham chiếu đến các trường MT103)
Về cơ bản cấu trúc pacs.008 có 3 phần:
Phần 1: Header điện: các thông tin về bên chuyển, bên nhận, loại điện
Diễn giải | XML Tag | Mô tả | Tương ứng với MT103 | |
Business Application Header V02 (head.001.001.02) | <AppHdr> | M | ||
From | <Fr> | M | Chuyển từ | |
Financial Institution Identification | <FIId> | M | Chọn một trong các kiểu định danh | |
Financial Institution Identification | <FinInstnId> | M | ||
BICFI | <BICFI> | O | SWIFT Code dạng 11 chữ | sender |
To | <To> | M | Chuyển đến | |
Financial Institution Identification | <FIId> | M | Chọn một trong các kiểu định danh | |
Financial Institution Identification | <FinInstnId> | M | ||
BICFI | <BICFI> | O | SWIFT Code dạng 11 chữ | receiver |
Business Message Identifier | <BizMsgIdr> | M | Số tham chiếu | 20 |
Message Definition Identifier | <MsgDefIdr> | M | Loại điện | loại điện |
Business Service | <BizSvc> | O | ||
Creation Date | <CreDt> | M | Số tham chiếu | |
Priority | <Prty> | O | Mức độ ưu tiên |
Phần 2: Group header: thông tin định danh điện của các ngân hàng
Diễn giải | XML Tag | Mô tả | Tương ứng với MT103 | |
FI To FI Customer Credit Transfer V08 (pacs.008.001.08) | <FIToFICstmrCdtTrf> | Loại điện | ||
Group Header | <GrpHdr> | M | ||
Message Identification | <MsgId> | M | Số tham chiếu | 20 |
Creation Date Time | <CreDtTm> | M | Ngày giờ tạo | |
Number Of Transactions | <NbOfTxs> | M | Số lượng giao dịch | |
Settlement Information | <SttlmInf> | M | Thông tin thanh toán | |
Settlement Method | <SttlmMtd> | M | Phương thức thanh toán |
Phần 3: Nội dung điện chuyển tiền
Diễn giải | XML Tag | Mô tả | Tương ứng với MT103 | |
Credit Transfer Transaction Information | <CdtTrfTxInf> | M | Thông tin giao dịch ghi có | |
Payment Identification | <PmtId> | M | ||
Instruction Identification | <InstrId> | M | Số tham chiếu | 20 |
End To End Identification | <EndToEndId> | Số tham chiếu ngân hàng trước | 21 | |
UETR | <UETR> | M | Số UETR | |
Payment Type Information | <PmtTpInf> | O | Loại thanh toán | |
Service Level | <SvcLvl> | O | Mức độ dịch vụ | |
Code | <Cd> | M | ||
Proprietary | <Prtry> | M | ||
Interbank Settlement Amount | <IntrBkSttlmAmt> | M | Số tiền | 32A |
Xml Attribute Currency | <Ccy> | Loại tiền | ||
Interbank Settlement Date | <IntrBkSttlmDt> | O | Ngày giá trị | value |
Settlement Priority | <SttlmPrty> | O | Mức ưu tiên | |
Instructed Amount | <InstdAmt> | O | Số tiền | |
Xml Attribute Currency | <Ccy> | Loại tiền | ||
Charge Bearer | <ChrgBr> | M | Loại phí | 71A |
Charges Information | <ChrgsInf> | O | Thông tin phí | |
Amount | <Amt> | M | Số phí | |
Xml Attribute Currency | <Ccy> | loại tiền | ||
Agent | <Agt> | M | Đại lý | |
Financial Institution Identification | <FinInstnId> | M | Tổ chức tài chính | |
Name | <Nm> | O | Tên | |
Postal Address | <PstlAdr> | O | Địa chỉ | |
Address Type | <AdrTp> | O | Địa chỉ | |
Code | <Cd> | M | code | |
Instructing Agent | <InstgAgt> | O | Ngân hàng tạo điện | sender |
Instructed Agent | <InstdAgt> | O | Ngân hàng hưởng | receive |
Intermediary Agent 1 | <IntrmyAgt1> | O | 1 | 56 |
Intermediary Agent 1 Account | <IntrmyAgt1Acct> | O | 56 | |
Intermediary Agent 2 | <IntrmyAgt2> | O | 57 sau 56 | |
Intermediary Agent 2 Account | <IntrmyAgt2Acct> | O | 57 sau 56 | |
Initiating Party | <InitgPty> | O | 50C/L | |
Debtor | <Dbtr> | M | Người chuyển | 50 |
Name | <Nm> | O | Tên | 50 |
Postal Address | <PstlAdr> | O | Địa chỉ | 50 |
Identification | <Id> | O | ID | 50 |
Country Of Residence | <CtryOfRes> | O | Nước | 50 |
Contact Details | <CtctDtls> | O | Liên lạc | 50 |
Debtor Account | <DbtrAcct> | O | Số tài khoản | 50 |
Debtor Agent | <DbtrAgt> | M | Đại lý của Người chuyển | 52 |
Debtor Agent Account | <DbtrAgtAcct> | O | 52 | |
Creditor Agent | <CdtrAgt> | M | Ngân hàng hưởng | 57 |
Creditor Agent Account | <CdtrAgtAcct> | O | STK | 57 |
Creditor | <Cdtr> | M | Người hưởng | 59 |
Name | <Nm> | O | Tên | 59 |
Postal Address | <PstlAdr> | O | Địa chỉ | 59 |
Identification | <Id> | O | ID | 59 |
Country Of Residence | <CtryOfRes> | O | Nước | 59 |
Contact Details | <CtctDtls> | O | Liên lạc | 59 |
Creditor Account | <CdtrAcct> | O | STK | 59 |
Instruction For Creditor Agent | <InstrForCdtrAgt> | O | Hướng dẫn cho ngân hàng hưởng | 23E + 72 |
Instruction For Next Agent | <InstrForNxtAgt> | O | Hướng dẫn cho đại lý tiếp theo | |
Remittance Information | <RmtInf> | O | Nội dung chuyển tiền | 70 |
Lời kết
Trên đây, SWVN giới thiệu một cách khái quát nhất về SWIFT MX pacs.008. Để hiểu rõ hơn hạn mức của từng hình thức chúng tôi sẽ cập nhật các bài viết chi tiết hơn.
Kết nối với chúng tôi tại fanpage SWVN Chuyentienquoctesieutoc
Trả lời